Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. truật
  2. truỵ
  3. truỵ lạc
  4. truỵ thai
  5. truồng
  6. trun
  7. trung
  8. Trung Đông
  9. trung đại
  10. trung đẳng
  11. trung độ
  12. trung đội
  13. trung điểm
  14. trung đoàn
  15. trung đoạn
  16. trung bình
  17. trung bộ
  18. trung can
  19. trung cao
  20. trung cáo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trung đẳng

  • intermediate (grade)