Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. truyền đạo
  2. truyền đạt
  3. truyền điện
  4. truyền đơn
  5. truyền bá
  6. truyền bảo
  7. truyền cảm
  8. truyền giáo
  9. truyền hình
  10. truyền khẩu
  11. truyền kiếp
  12. truyền lệnh
  13. truyền miệng
  14. truyền nhiệt
  15. truyền nhiễm
  16. truyền tụng
  17. truyền thanh
  18. truyền thông
  19. truyền thần
  20. truyền thụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

truyền khẩu

  • through/by word of mouth; orally handed down/transmitted; unwritten