Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. truy lùng
  2. truy nã
  3. truy nguyên
  4. truy nhận
  5. truy phong
  6. truy tìm
  7. truy tầm
  8. truy tặng
  9. truy tố
  10. truy thu
  11. truy tưởng
  12. truy vấn
  13. truy xét
  14. truyền
  15. truyền đạo
  16. truyền đạt
  17. truyền điện
  18. truyền đơn
  19. truyền bá
  20. truyền bảo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

truy thu

  • to collect (taxes) due in previous year, collect arrears