Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tua
  2. tua rua
  3. tua tủa
  4. tua-bin
  5. tua-vít
  6. tuân
  7. tuân hành
  8. tuân lệnh
  9. tuân thủ
  10. tuôn
  11. tuấn kiệt
  12. tuấn mã
  13. tuấn nhã
  14. tuấn sĩ
  15. tuấn tú
  16. tuất
  17. tuần
  18. tuần đinh
  19. tuần báo
  20. tuần cảnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuôn

verb

  • to spurt, to stream out to give out, to throw out