Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuẫn nạn
  2. tuẫn táng
  3. tuế cống
  4. tuế nguyệt
  5. tuế sai
  6. tuế toái
  7. tuếch
  8. tuếch toác
  9. tuềnh toàng
  10. tuỳ
  11. tuỳ ý
  12. tuỳ bút
  13. tuỳ cơ ứng biến
  14. tuỳ hành
  15. tuỳ hứng
  16. tuỳ nghi
  17. tuỳ phái
  18. tuỳ thân
  19. tuỳ theo
  20. tuỳ thuộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuỳ

  • to depend
  • as one likes/pleases
  • Sui ( 589-618) (Chinese dynasty founded by Yang Jian)