Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuế nguyệt
  2. tuế sai
  3. tuế toái
  4. tuếch
  5. tuếch toác
  6. tuềnh toàng
  7. tuỳ
  8. tuỳ ý
  9. tuỳ bút
  10. tuỳ cơ ứng biến
  11. tuỳ hành
  12. tuỳ hứng
  13. tuỳ nghi
  14. tuỳ phái
  15. tuỳ thân
  16. tuỳ theo
  17. tuỳ thuộc
  18. tuỳ tiện
  19. tuỳ viên
  20. tuỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuỳ cơ ứng biến

  • to temporize; to adapt oneself to the circumstances; to sail with the wind; to move with the times