Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuy nhiên
  2. tuy rằng
  3. tuy thế
  4. tuy vậy
  5. tuy-ô
  6. tuy-líp
  7. tuyên
  8. tuyên án
  9. tuyên đọc
  10. tuyên bố
  11. tuyên bố chung
  12. tuyên cáo
  13. tuyên chiến
  14. tuyên dương
  15. tuyên giáo
  16. tuyên huấn
  17. tuyên ngôn
  18. tuyên thệ
  19. tuyên truyền
  20. tuyên truyền viên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuyên bố

verb

  • to declare, to state