Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tuyên thệ
  2. tuyên truyền
  3. tuyên truyền viên
  4. tuyến
  5. tuyến đầu
  6. tuyến giáp
  7. tuyến giáp trạng
  8. tuyến lệ
  9. tuyến mồ hôi
  10. tuyến nội tiết
  11. tuyến nước bọt
  12. tuyến tính
  13. tuyến thượng thận
  14. tuyến tiền liệt
  15. tuyến yên
  16. tuyết
  17. tuyết cừu
  18. tuyết hận
  19. tuyết sương
  20. tuyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tuyến nội tiết

  • endocrine gland; ductless gland