Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tương tế
  2. tương tự
  3. tương thân
  4. tương thích
  5. tương trợ
  6. tương tri
  7. tương truyền
  8. tương tư
  9. tương xứng
  10. u
  11. u ám
  12. u ẩn
  13. u buồn
  14. u em
  15. u già
  16. u hồn
  17. u hiển
  18. u linh
  19. u mê
  20. u mạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

u

noun

  • mum, mom tumour

adj

  • bumpy, swollen

verb

  • to swell