Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. u tình
  2. u tịch
  3. u trầm
  4. u tuyến
  5. u u minh minh
  6. u uất
  7. u uẩn
  8. u xơ
  9. u ơ
  10. u,U
  11. u-ra-ni
  12. u-ra-ni-um
  13. u-rê
  14. uất
  15. uất ức
  16. uất hận
  17. uẩn khúc
  18. uẩn súc
  19. uẩn tàng
  20. uế khí

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

u,U

  • mum; mom
  • excrescence; protuberance; tumour
  • to inflame; to swell