Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. u,U
  2. u-ra-ni
  3. u-ra-ni-um
  4. u-rê
  5. uất
  6. uất ức
  7. uất hận
  8. uẩn khúc
  9. uẩn súc
  10. uẩn tàng
  11. uế khí
  12. uế tạp
  13. uế vật
  14. uỳnh uỵch
  15. uỷ ban
  16. uỷ ban hành chính
  17. uỷ ban quân quản
  18. uỷ hội
  19. uỷ mị
  20. uỷ nhiệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uẩn tàng

động từ

  • hoard, collect