Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. u-ra-ni
  2. u-ra-ni-um
  3. u-rê
  4. uất
  5. uất ức
  6. uất hận
  7. uẩn khúc
  8. uẩn súc
  9. uẩn tàng
  10. uế khí
  11. uế tạp
  12. uế vật
  13. uỳnh uỵch
  14. uỷ ban
  15. uỷ ban hành chính
  16. uỷ ban quân quản
  17. uỷ hội
  18. uỷ mị
  19. uỷ nhiệm
  20. uỷ nhiệm thư

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uế khí

noun

  • noxious; filthy air