Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. uẩn tàng
  2. uế khí
  3. uế tạp
  4. uế vật
  5. uỳnh uỵch
  6. uỷ ban
  7. uỷ ban hành chính
  8. uỷ ban quân quản
  9. uỷ hội
  10. uỷ mị
  11. uỷ nhiệm
  12. uỷ nhiệm thư
  13. uỷ thác
  14. uỷ trị
  15. uỷ viên
  16. uể oải
  17. uỵch
  18. uốn
  19. uốn éo
  20. uốn dẻo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uỷ mị

  • gooey; mawkish ; maudlin ; sloppy; lackadaisical ; syrupy