Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. uế vật
  2. uỳnh uỵch
  3. uỷ ban
  4. uỷ ban hành chính
  5. uỷ ban quân quản
  6. uỷ hội
  7. uỷ mị
  8. uỷ nhiệm
  9. uỷ nhiệm thư
  10. uỷ thác
  11. uỷ trị
  12. uỷ viên
  13. uể oải
  14. uỵch
  15. uốn
  16. uốn éo
  17. uốn dẻo
  18. uốn khúc
  19. uốn nắn
  20. uốn quanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uỷ thác

  • to confide/entrust/delegate/commit something to somebody; to mandate