Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. u linh
  2. u mê
  3. u mạch
  4. u minh
  5. u nang
  6. u nhã
  7. u ran
  8. u sầu
  9. u tình
  10. u tịch
  11. u trầm
  12. u tuyến
  13. u u minh minh
  14. u uất
  15. u uẩn
  16. u xơ
  17. u ơ
  18. u,U
  19. u-ra-ni
  20. u-ra-ni-um

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

u tịch

adj

  • secluded and quict