Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. u tuyến
  2. u u minh minh
  3. u uất
  4. u uẩn
  5. u xơ
  6. u ơ
  7. u,U
  8. u-ra-ni
  9. u-ra-ni-um
  10. u-rê
  11. uất
  12. uất ức
  13. uất hận
  14. uẩn khúc
  15. uẩn súc
  16. uẩn tàng
  17. uế khí
  18. uế tạp
  19. uế vật
  20. uỳnh uỵch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

u-rê

  • (tiếng Pháp gọi là Urée) carbamide; urea