Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. uy phong lẫm liệt
  2. uy quyền
  3. uy tín
  4. uy thế
  5. uy vũ
  6. uyên ảo
  7. uyên bác
  8. uyên nguyên
  9. uyên thâm
  10. uyên ương
  11. uyển chuyển
  12. uyển ngữ
  13. va
  14. va chạm
  15. va li
  16. va ni
  17. va quệt
  18. va vấp
  19. va-gông
  20. va-li

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uyên ương

danh từ

  • duck and female duck
  • mandarin duck, aix galericulata
  • symbol of married couple, lovers as an inseparable couple