Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. um sùm
  2. um tùm
  3. ung
  4. ung độc
  5. ung dung
  6. ung nhọt
  7. ung thư
  8. ung thư học
  9. uy
  10. uy danh
  11. uy hiếp
  12. uy lực
  13. uy linh
  14. uy nghi
  15. uy nghiêm
  16. uy phong
  17. uy phong lẫm liệt
  18. uy quyền
  19. uy tín
  20. uy thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

uy danh

noun

  • authority; prestigious fame