Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vanh vách
  2. vay
  3. vay lãi
  4. vay mượn
  5. vay nợ

  6. vài
  7. vài ba
  8. vài bốn
  9. vàm
  10. vàn
  11. vàng
  12. vàng anh
  13. vàng ối
  14. vàng ệch
  15. vàng ệnh
  16. vàng đá
  17. vàng đen
  18. vàng bạc
  19. vàng cốm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vàm

noun

  • rivulet mouth (into a river)