Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vàm
  2. vàn
  3. vàng
  4. vàng anh
  5. vàng ối
  6. vàng ệch
  7. vàng ệnh
  8. vàng đá
  9. vàng đen
  10. vàng bạc
  11. vàng cốm
  12. vàng hồ
  13. vàng hoa
  14. vàng khè
  15. vàng lá
  16. vàng mã
  17. vàng mười
  18. vàng nén
  19. vàng ngọc
  20. vàng nghệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vàng bạc

  • gold and silver; (nói chung) jewels; jewelry
  • riches; wealth