Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vàng tây
  2. vàng tiền tệ
  3. vàng vàng
  4. vàng vọt
  5. vàng y
  6. vành
  7. vành đai
  8. vành bánh xe
  9. vành cánh
  10. vành khuyên
  11. vành móng ngựa
  12. vành tai
  13. vành trăng
  14. vành vạnh
  15. vào
  16. vào đề
  17. vào cuộc
  18. vào hùa
  19. vào khoảng
  20. vào khuôn vào phép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vành khuyên

danh từ

  • ear-rings
  • zosterops (a kind of amall bird)
  • (chim vành khuyên) white eys