Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vành bánh xe
  2. vành cánh
  3. vành khuyên
  4. vành móng ngựa
  5. vành tai
  6. vành trăng
  7. vành vạnh
  8. vào
  9. vào đề
  10. vào cuộc
  11. vào hùa
  12. vào khoảng
  13. vào khuôn vào phép
  14. vào làng
  15. vào lỗ hà ra lỗ hổng
  16. vào luồn ra cúi
  17. vào sống ra chết
  18. vào sổ
  19. vào tròng
  20. vày

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vào cuộc

  • to take part; to jump on the bandwagon