Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vào hùa
  2. vào khoảng
  3. vào khuôn vào phép
  4. vào làng
  5. vào lỗ hà ra lỗ hổng
  6. vào luồn ra cúi
  7. vào sống ra chết
  8. vào sổ
  9. vào tròng
  10. vày
  11. vày vò

  12. vá chín
  13. vá may
  14. vá sống
  15. vá víu
  16. vác
  17. vách
  18. vách đá
  19. vách ngăn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vày

  • tail-father, wing-father of an arrow