Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vách
  2. vách đá
  3. vách ngăn
  4. vái
  5. vái dài
  6. vái lạy
  7. vái trời
  8. ván
  9. ván đã đóng thuyền
  10. ván địa
  11. ván khuôn
  12. ván thôi
  13. ván thiên
  14. váng
  15. váng vất
  16. vát
  17. váy
  18. váy trong
  19. vâm
  20. vân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ván địa

danh từ

  • bottom of a coffin