Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vân mòng
  2. vân mẫu
  3. vân trình
  4. vân vân
  5. vân vũ
  6. vân vê
  7. vân vi
  8. vâng
  9. vâng dạ
  10. vâng lời
  11. vâng vâng dạ dạ
  12. vây
  13. vây bọc
  14. vây cánh
  15. vây cước
  16. vây hãm
  17. vây quanh
  18. vây ráp
  19. vây vo
  20. vãi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vâng lời

verb

  • to obey, to comply with