Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vâng dạ
  2. vâng lời
  3. vâng vâng dạ dạ
  4. vây
  5. vây bọc
  6. vây cánh
  7. vây cước
  8. vây hãm
  9. vây quanh
  10. vây ráp
  11. vây vo
  12. vãi
  13. vãi cứt
  14. vãn
  15. vãn ca
  16. vãn cảnh
  17. vãn duyên
  18. vãn hồi
  19. vãn niên
  20. vãn sinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vây ráp

động từ

  • to round up, punitive expedition
  • encircle to make an arrest