Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vây
  2. vây bọc
  3. vây cánh
  4. vây cước
  5. vây hãm
  6. vây quanh
  7. vây ráp
  8. vây vo
  9. vãi
  10. vãi cứt
  11. vãn
  12. vãn ca
  13. vãn cảnh
  14. vãn duyên
  15. vãn hồi
  16. vãn niên
  17. vãn sinh
  18. vãng cảnh
  19. vãng lai
  20. vãng phản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vãi cứt

động từ

  • (indecent) shit oneself involuntarity