Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vây hãm
  2. vây quanh
  3. vây ráp
  4. vây vo
  5. vãi
  6. vãi cứt
  7. vãn
  8. vãn ca
  9. vãn cảnh
  10. vãn duyên
  11. vãn hồi
  12. vãn niên
  13. vãn sinh
  14. vãng cảnh
  15. vãng lai
  16. vãng phản

  17. vèo
  18. vèo vèo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vãn duyên

danh từ

  • love (or friendship) late in life, late encounter (in love)