Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vãi cứt
  2. vãn
  3. vãn ca
  4. vãn cảnh
  5. vãn duyên
  6. vãn hồi
  7. vãn niên
  8. vãn sinh
  9. vãng cảnh
  10. vãng lai
  11. vãng phản

  12. vèo
  13. vèo vèo


  14. vũ đài
  15. vĩ đại
  16. vĩ độ
  17. vũ điệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vãng lai

verb

  • to come and go, to frequent