Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vũ trang đến tận răng
  2. vũ trụ
  3. vũ trụ học
  4. vũ trụ luận
  5. vũ trụ quan
  6. vũ trường
  7. vĩ tuyến
  8. vũ tướng
  9. vũ y
  10. véc-ni
  11. véc-tơ
  12. vén
  13. vũng
  14. vũng lầy
  15. Vũng Tàu
  16. vĩnh biệt
  17. vĩnh cửu
  18. vĩnh hằng
  19. vĩnh quyết
  20. vĩnh viễn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

véc-ni

  • (tiếng Pháp gọi là Vernis) varnish