Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vĩnh biệt
  2. vĩnh cửu
  3. vĩnh hằng
  4. vĩnh quyết
  5. vĩnh viễn
  6. véo
  7. véo von
  8. vét
  9. vét-tông
  10. vét-xi

  11. vên
  12. vênh
  13. vênh vang
  14. vênh váo
  15. vêu
  16. vêu mõm

  17. vì chưng
  18. vì rằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vét-xi

  • (từ gốc tiếng Pháp là Vessie) inner tube (of a ball)