Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. véo von
  2. vét
  3. vét-tông
  4. vét-xi

  5. vên
  6. vênh
  7. vênh vang
  8. vênh váo
  9. vêu
  10. vêu mõm

  11. vì chưng
  12. vì rằng
  13. vì sao
  14. vì thế
  15. vì vậy

  16. ví đầm
  17. ví bằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vêu

  • (of idle person) pull along face
  • fleshless, stripped of flesh, lean, spare, emaciated