Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vênh váo
  2. vêu
  3. vêu mõm

  4. vì chưng
  5. vì rằng
  6. vì sao
  7. vì thế
  8. vì vậy
  9. ví đầm
  10. ví bằng
  11. ví chăng
  12. ví dù
  13. ví dầu
  14. ví dụ
  15. ví như
  16. ví phỏng
  17. ví thử
  18. ví von

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • wallet,purse

verb

  • to compare