Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ví phỏng
  2. ví thử
  3. ví von
  4. vía
  5. vía van
  6. vích
  7. vít
  8. víu

  9. vò vẽ
  10. vò võ
  11. vòi
  12. vòi nước
  13. vòi rồng
  14. vòi sen
  15. vòi vĩnh
  16. vòi vọi
  17. vòi voi
  18. vòm
  19. vòm bát úp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vò vẽ

danh từ

  • hornet (ong vò vẽ)