Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vòm trời
  2. vòng
  3. vòng đệm
  4. vòng bi
  5. vòng cổ
  6. vòng cung
  7. vòng hoa
  8. vòng kiềng
  9. vòng luẩn quẩn
  10. vòng mép
  11. vòng quanh
  12. vòng tay
  13. vòng tránh thai
  14. vòng tròn
  15. vòng vây
  16. vòng vèo
  17. vòng vo

  18. vó câu
  19. vóc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vòng mép

danh từ

  • punishment inflicted upon he pupils (in the old days) (draw a circle around the mounth)