Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vòng bi
  2. vòng cổ
  3. vòng cung
  4. vòng hoa
  5. vòng kiềng
  6. vòng luẩn quẩn
  7. vòng mép
  8. vòng quanh
  9. vòng tay
  10. vòng tránh thai
  11. vòng tròn
  12. vòng vây
  13. vòng vèo
  14. vòng vo

  15. vó câu
  16. vóc
  17. vóc dáng
  18. vón
  19. vóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vòng tránh thai

  • IUD; IUCD; pessary; diaphragm; Dutch cap; loop; coil