Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vòng tròn
  2. vòng vây
  3. vòng vèo
  4. vòng vo

  5. vó câu
  6. vóc
  7. vóc dáng
  8. vón
  9. vóng
  10. vót

  11. vô ích
  12. vô ý
  13. vô ý thức
  14. vô đạo
  15. vô đề
  16. vô địch
  17. vô định
  18. vô định hình

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vóng

  • abandon (bỏ vóng), forlorn
  • loosen, slacken, forsake, desert