Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vô giá
  2. vô giá trị
  3. vô giáo dục
  4. vô hình
  5. vô hình trung
  6. vô hại
  7. vô hạn
  8. vô hạnh
  9. vô hậu
  10. vô học
  11. vô hiệu
  12. vô hiệu hoá
  13. vô kế
  14. vô kể
  15. vô khối
  16. vô lại
  17. vô lối
  18. vô lễ
  19. vô lý
  20. vô liêm sỉ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vô học

  • ignorant; uneducated; unlettered; illiterate; unlearned
  • (khẩu ngữ) xem vào học