Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vô tận
  2. vô tổ chức
  3. vô tội
  4. vô tội vạ
  5. vô thần
  6. vô thần luận
  7. vô thời hạn
  8. vô thời hiệu
  9. vô thức
  10. vô thừa nhận
  11. vô thiên lủng
  12. vô thuỷ vô chung
  13. vô thưởng vô phạt
  14. vô thường
  15. vô thượng
  16. vô tiền khoáng hậu
  17. vô trách nhiệm
  18. vô trùng
  19. vô tri vô giác
  20. vô tuyến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vô thừa nhận

adj

  • unowned, derelict, abandoned