Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vô thức
  2. vô thừa nhận
  3. vô thiên lủng
  4. vô thuỷ vô chung
  5. vô thưởng vô phạt
  6. vô thường
  7. vô thượng
  8. vô tiền khoáng hậu
  9. vô trách nhiệm
  10. vô trùng
  11. vô tri vô giác
  12. vô tuyến
  13. vô tuyến truyền hình
  14. vô tuyến truyền thanh
  15. vô tư
  16. vô tư lự
  17. vô vàn
  18. vô vật bất linh
  19. vô vọng
  20. vô vị

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vô trùng

  • aseptic; sterile; pasteurized