Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vô-lăng
  2. vôi
  3. vôi bột
  4. vôi chín
  5. vôi hồ
  6. vôi hoá
  7. vôi nước
  8. vôi sống
  9. vôi tôi
  10. vôi vữa
  11. vôn
  12. vôn kế
  13. vông

  14. vù vù
  15. vùa
  16. vùa giúp
  17. vùi
  18. vùi đầu
  19. vùi dập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vôi vữa

noun

  • mortar