Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. văng tê
  2. văng tục
  3. văng vẳng

  4. võ đài
  5. võ đoán
  6. võ đường
  7. võ bị
  8. võ biền
  9. võ công
  10. võ cử
  11. võ giai
  12. võ khí
  13. võ lực
  14. võ nghệ
  15. võ quan
  16. võ sĩ
  17. võ sĩ đạo
  18. võ sư
  19. võ thuật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

võ công

danh từ

  • military exploit, feat (of arms)