Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. võ biền
  2. võ công
  3. võ cử
  4. võ giai
  5. võ khí
  6. võ lực
  7. võ nghệ
  8. võ quan
  9. võ sĩ
  10. võ sĩ đạo
  11. võ sư
  12. võ thuật
  13. võ trang
  14. võ tướng
  15. võ vẽ
  16. võng
  17. võng giá
  18. võng lọng
  19. võng mạc
  20. ve

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

võ sĩ đạo

  • bushido (traditional code of the Japanese samurai, stressing honor, self-discipline, bravery, and simple living)