Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. võ nghệ
  2. võ quan
  3. võ sĩ
  4. võ sĩ đạo
  5. võ sư
  6. võ thuật
  7. võ trang
  8. võ tướng
  9. võ vẽ
  10. võng
  11. võng giá
  12. võng lọng
  13. võng mạc
  14. ve
  15. ve áo
  16. ve chai
  17. ve sầu
  18. ve vẩy
  19. ve ve
  20. ve vuốt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

võng

noun

  • hammock

verb

  • to sag down