Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vôi hoá
  2. vôi nước
  3. vôi sống
  4. vôi tôi
  5. vôi vữa
  6. vôn
  7. vôn kế
  8. vông

  9. vù vù
  10. vùa
  11. vùa giúp
  12. vùi
  13. vùi đầu
  14. vùi dập
  15. vùn
  16. vùn vụt
  17. vùng
  18. vùng áp lực
  19. vùng đặc quyền kinh tế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vù vù

tính từ

  • whir