Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vông

  2. vù vù
  3. vùa
  4. vùa giúp
  5. vùi
  6. vùi đầu
  7. vùi dập
  8. vùn
  9. vùn vụt
  10. vùng
  11. vùng áp lực
  12. vùng đặc quyền kinh tế
  13. vùng bị chiếm đóng
  14. vùng bị oanh tạc
  15. vùng biên giới
  16. vùng biển
  17. vùng cấm địa
  18. vùng cấm bay
  19. vùng chẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vùn vụt

tính từ

  • rapidly, swiftly, fast, move rapidly