Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vùa giúp
  2. vùi
  3. vùi đầu
  4. vùi dập
  5. vùn
  6. vùn vụt
  7. vùng
  8. vùng áp lực
  9. vùng đặc quyền kinh tế
  10. vùng bị chiếm đóng
  11. vùng bị oanh tạc
  12. vùng biên giới
  13. vùng biển
  14. vùng cấm địa
  15. vùng cấm bay
  16. vùng chẩm
  17. vùng dậy
  18. vùng giáp ranh
  19. vùng giải phóng
  20. vùng lên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vùng bị chiếm đóng

  • occupied zone; enemy-occupied territory