Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. vùng dậy
  2. vùng giáp ranh
  3. vùng giải phóng
  4. vùng lên
  5. vùng tạm chiếm
  6. vùng tự do
  7. vùng trời
  8. vùng và vùng vằng
  9. vùng vẫy
  10. vùng vằng

  11. vú đá
  12. vú bò
  13. vú bõ
  14. vú cao su
  15. vú em
  16. vú già
  17. vú sữa
  18. vúc vắc
  19. vút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vùng vằng

verb

  • to bestir oneself