Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. văn liệu
  2. văn minh
  3. văn ngôn
  4. văn nghệ
  5. văn nghiệp
  6. văn nhân
  7. văn nhã
  8. văn phái
  9. văn pháp
  10. văn phòng
  11. văn phòng phẩm
  12. văn phạm
  13. văn phẩm
  14. văn phong
  15. văn quan
  16. văn sách
  17. văn sĩ
  18. văn tập
  19. văn tế
  20. văn từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

văn phòng

noun

  • office secretariat