Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. véc-tơ
  2. vén
  3. vũng
  4. vũng lầy
  5. Vũng Tàu
  6. vĩnh biệt
  7. vĩnh cửu
  8. vĩnh hằng
  9. vĩnh quyết
  10. vĩnh viễn
  11. véo
  12. véo von
  13. vét
  14. vét-tông
  15. vét-xi

  16. vên
  17. vênh
  18. vênh vang
  19. vênh váo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

vĩnh viễn

adj

  • everlasting, eternal